flutter : phấp phới
Buddha part:phần phật
scattered chi chít
thick rậm rạp
Tìm 2 từ tiếng Anh đồng nghĩa với phất phất .
-mùi hương phảng phất từ dịch qua tiếng anh subtle scent
-nét mặt phảng phất vẻ u buồn từ dịch qua tiếng anh sad cleaning face
Tìm 2 từ tiếng Anh có nghĩa trái ngược với rậm rịt .
chịu nha em anh ko rãnh thời gian nha
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 2 - Năm thứ hai ở cấp tiểu học, vừa trải qua năm đầu tiên đến trường, có những người bạn đã thân quen. Học tập vui vẻ, sáng tạo
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247