Trang chủ Tiếng Anh Lớp 2 Tìm các từ Tìm 2 từ tiếng Anh đồng nghĩa...

Tìm các từ Tìm 2 từ tiếng Anh đồng nghĩa với phất phất . Tìm 2 từ tiếng Anh có nghĩa trái ngược với rậm rịt . câu hỏi 2928152 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Tìm các từ Tìm 2 từ tiếng Anh đồng nghĩa với phất phất . Tìm 2 từ tiếng Anh có nghĩa trái ngược với rậm rịt .

Lời giải 1 :

flutter : phấp phới

Buddha part:phần phật

scattered chi chít

thick rậm rạp

Thảo luận

Lời giải 2 :

Tìm 2 từ tiếng Anh đồng nghĩa với phất phất .

-mùi hương phảng phất từ dịch qua tiếng anh subtle scent

-nét mặt phảng phất vẻ u buồn từ dịch qua tiếng anh sad cleaning face

Tìm 2 từ tiếng Anh có nghĩa trái ngược với rậm rịt .

chịu  nha em anh ko rãnh thời gian nha

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 2

Lớp 2 - Năm thứ hai ở cấp tiểu học, vừa trải qua năm đầu tiên đến trường, có những người bạn đã thân quen. Học tập vui vẻ, sáng tạo

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247