Match the word ' qualification ' with the correct definition (nối từ 'qualification' với định nghĩa đúng)
6. d. knowledge you need. (kiến thức bạn cần)
- qualification ở đây là 1 danh từ -> loại C (C là định nghĩa của 1 động từ)
- qualification (trình độ chuyên môn) thì không liên quan đến "time" -> loại B
- qualification (trình độ chuyên môn) cũng không phải 1 kì thi (examination) -> loại A
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 12 - Năm cuối ở cấp tiểu học, năm học quan trọng nhất trong đời học sinh trải qua bao năm học tập, bao nhiêu kì vọng của người thân xung quanh ta. Những nỗi lo về thi đại học và định hướng tương lai thật là nặng. Hãy tin vào bản thân là mình sẽ làm được rồi tương lai mới chờ đợi các em!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247