NO SMOKING: Cấm hút thuốc.
10_discount
DISCOUNT 10%: Giảm 10%.
DISCOUNT 10%: Giảm 10%.
18acua3i9x558jpg
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK: Xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
363033-danger
DANGER: Nguy hiểm.
STANDING ROOM ONLY: Phòng chỉ còn chỗ để đứng
NO ADMISSION: Cấm vào.
NO OVERTAKING: Cấm vượt.
OUT OF ORDER: Bị hư, không hoạt động
BEWARE OF DOG: Coi chừng chó dữ.
EMERGENCY EXIT – Cửa thoát hiểm.
OCCUPIED or ENGAGED: Có người.
ENTRANCE: Lối vào.
EXACT FARE ONLY: Dấu hiệu ở cửa lên xe buýt để cho hành khách biết là phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối lại tiền.
exit
EXIT: Lối ra.
EXIT: Lối ra.
Fire-Escape-Emergency-Sign-S-1632
FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.
FIRE ESCAPE: Lối ra khi có hỏa hoạn.
FS804-A4V-30922747
NO LITTERING: Cấm xả rác.
NO LITTERING: Cấm xả rác.
KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.
KEEP OFF THE GRASS: Không bước lên cỏ.
No-entry
NO ENTRY: Miễn vào.
NO ENTRY: Miễn vào.
No-Parking-Symbol-No-Parking-Sign
NO PARKING: Cấm đỗ xe.
NO PARKING: Cấm đỗ xe.
notiH124 - no fishing
NO FISHING: Cấm câu cá.
NO FISHING: Cấm câu cá.
private-sign-privacy-policy-man-on-the-lam-travel-blog
PRIVATE: Khu vực riêng tư.
PRIVATE: Khu vực riêng tư.
1.Littering ban signs
2.Danger signs
3.No cars are allowed
4.Do not go in the opposite direction
5.No stopping and parking
6.Do not turn left/right
7.No pedestrians are allowed
8.Speed limit
(hihi tự dịch nhé)
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247