Tìm 3 từ đồng nghĩa hoặc gần nghĩa với từ "tần tảo"
- Chịu khó
- Cần cù
- Chăm chỉ
*CHÚC BẠN HỌC TỐT!!! *
từ đồng ngĩa với từ tần tảo là từ: chịu khó, cần mẫn, chịu cực, cố gắng,.......
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247