Từ láy: vằng vặc
`→` Từ láy bộ phận
`→` Giải thích Có `2` loại từ láy:
`+` Từ láy bộ phận: ngơ ngác, lác đác,..
`+` Từ láy toàn bộ: chuồn chuồn, ào ào,...
có từ vằng vặc là (từ láy bộ phận)
Ngữ văn có nghĩa là: - Khoa học nghiên cứu một ngôn ngữ qua việc phân tích có phê phán những văn bản lưu truyền lại bằng thứ tiếng ấy.
Nguồn : TỪ ĐIỂN TIẾNG VIỆTLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247