Trang chủ Tiếng Anh Lớp 7 cho em xin công thức của các câu khẳng định,...

cho em xin công thức của các câu khẳng định, phủ định của động từ to do và câu nghi vấn có động từ to do làm chính giúp em em cảm ơn

Câu hỏi :

cho em xin công thức của các câu khẳng định, phủ định của động từ to do và câu nghi vấn có động từ to do làm chính giúp em em cảm ơn

Lời giải 1 :

Cấu trúc – cách dùng câu khẳng địnhCâu khẳng định với động từ to be

Động từ to be ở thì hiện tại (am/is/are) hoặc quá khứ (was/were).

Cấu trúc: S + to be + O

Ví dụ: John is an intelligent student. (John là 1 học sinh thông minh)

Ví dụ: My father was a doctor. (Ba tôi từng là 1 bác sĩ)

Ví dụ: That dress is beautiful for me to wear on my birthday. (Cái áo đầm đó đẹp để tôi có thể mặc vào ngày sinh nhật của tôi)

Câu khẳng định với động từ thường

  • Thì hiện tại (PRESENT)

Cấu trúc: Hiện tại đơn: S + V(s/es) + O

Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + V-ing + O

Hiện tại hoàn thành: S + have/has + V3/V-ed + O

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn: S + have/has + been + V-ing + O

Ví dụ: I get up at 8 o’clock every morning. (Mỗi sáng tôi thức dậy lúc 8 giờ)

Ví dụ: I’m living with some friends until I can find a flat. (Tôi đang sống cùng với mấy người bạn cho đến khi tôi tìm được 1 căn hộ)

Ví dụ: Oh dear, I have forgotten her name. (Ôi trời, tôi quên mất tên cô ta rồi)

Ví dụ: I have been talking to Tom about your problem. (Tôi vừa mới nói chuyện với Tom về vấn đề của bạn)

  • Thì quá khứ (PAST)

Cấu trúc: Quá khứ đơn: S + V2/V-ed + O

Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + being + O

Quá khứ hoàn thành: S + had + V3/V-ed + O

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn: S + had + been + V-ing + O

Ví dụ: When I lived in Manchester, I worked in a bank. (Khi tôi còn sống ở Manchester, tôi đã làm việc trong 1 ngân hàng)

Ví dụ: I saw Jim in the park. He was sitting on the grass. (Tôi đã Jim trong công viên. Anh ta đang ngồi trên bãi cỏ)

Ví dụ: When I arrived at the party, Tom had already gone home. (Khi tôi đến dự tiệc, Tom đã về nhà rồi)

Ví dụ: I was very tired. I had been working hard all day. (Tôi rất mệt. Tôi đã làm việc vất vả suốt cả ngày)

  • Thì tương lai (FUTURE)

Cấu trúc: Tương lai gần: S + be + going to + V-bare + O

Tương lai đơn: S + will + V-bare + O

Tương lai tiếp diễn: S + will + be + V-ing + O

Tương lai hoàn thành: S + will + have + V3/V-ed + O

Ví dụ: I’m going to travel to Scotland on Monday. (Tôi dự định sẽ đến Scotland vào thứ 2)

Ví dụ: I’m too tired to walk home. I’ll get a taxi. (Tôi quá mệt không thể đi bộ về nhà. Tôi sẽ đón taxi)

Ví dụ: He’ll be watching the match on television at about 8:30. (Anh ta sẽ đang xem trận bóng đá trên tivi lúc 8:30)

Ví dụ: We’re late. I expect the film will have started by the time we get to the cinema. (Chúng ta trễ giờ rồi. Tôi cho rằng khi chúng ta đến rạp thì bộ phim đã bắt đầu chiếu)

Câu khẳng định với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Động từ khuyết thiếu là những động từ như must, can, might, should,…

Cấu trúc: S +  modal verbs + V-bare + O

Ví dụ: I can sing very well. (Tôi có thể hát rất hay)

Ví dụ: Carol knows a lot about films. She must go to the cinema a lot. (Carol biết nhiều về phim. Chắc cô ấy phải đi xem phim rất nhiều)

Ví dụ: I don’t think you should work so hard. (Tôi không nghĩ bạn nên làm việc vất vả như thế)

Câu phủ địnhThế nào là câu phủ định?

Câu phủ định là câu để sử dụng với mục đích phủ nhận điều sai, trái ngược với sự thật. Câu phủ định kết thúc bằng dấu chấm.

Cách thành lập câu phủ định

  • Để tạo được câu phủ định, đơn giản nhất là chúng ta thêm NOT sau động từ to be, trợ động từ, động từ khuyết thiếu.

Lưu ý: do not = don’t, does not = doesn’t, have not = haven’t, has not = hasn’t, had not = hadn’t, will not  = won’t, should not = shouldn’t,….

Ví dụ: We don’t have enough time to do this project. (Chúng ta không có đủ thời gian để làm dự án này)

  • Ngoài ra, thêm tiền tố (-un, -dis,…) hoặc hậu tố (-less) vào từ chúng ta muốn nó mang nghĩa phủ định để thành câu phủ định

Ví dụ: There are many disadvantages of parking here. (Có rất nhiều bất lợi khi đậu xe ở đây)

  • Chúng ta còn có thể sử dụng các từ mang nghĩa phủ định như never, no, hardly, rarely,…

Ví dụ: I’ve never been to Hong Kong. (Tôi chưa từng đến Hồng Kông)

Ví dụ: She hardly comes to the library to borrow books. (Cô ấy hầu như không đến thư viện để mượn sách)

Cấu trúc – cách dùng câu phủ địnhCâu phủ định với động từ to be

Động từ to be ở thì hiện tại (am/is/are) hoặc quá khứ (was/were).

Cấu trúc: S + to be + not + O

Ví dụ: He is not in class now. (Hiện tại cậu ấy không có ở trong lớp)

Ví dụ: They weren’t good at Literature. (Họ không giỏi môn Văn)

Câu phủ định với động từ thường

  • Thì hiện tại (PRESENT)

Cấu trúc: Hiện tại đơn: S + do/does + not + V-bare + O

Hiện tại tiếp diễn: S + am/is/are + not + V-ing + O

Hiện tại hoàn thành: S + have/has + not + V3/V-ed + O

Ví dụ: Rice does not grow in Britain. (Lúa không trồng trồng được ở Anh)

Ví dụ: I’m not cooking. (Tôi không có đang nấu ăn)

Ví dụ: I have not smoked since September. (Tôi đã không hút thuốc từ tháng 9 đến nay)

  • Thì quá khứ (PAST)

Cấu trúc: Quá khứ đơn: S + did + not + V-bare + O

Quá khứ tiếp diễn: S + was/were + not + V-ing + O

Quá khứ hoàn thành: S + had + not + V3/V-ed + O

Ví dụ: I didn’t have enough money to buy anything to eat. (Tôi đã không có đủ tiền để mua thức ăn)

Ví dụ: Alice wasn’t reading book at that time. (Alice không đọc sách vào thời điểm đó)

Ví dụ: John hadn’t finished his homework when his mom phoned. (Khi mẹ John gọi điện thì cậu ấy vẫn chưa xong bài tập về nhà)

  • Thì tương lai (FUTURE)

Cấu trúc: Tương lai đơn: S + will + not + V-bare + O

Tương lai tiếp diễn: S + will + not + be + V-ing + O

Tương lai hoàn thành: S + will + not + have + V3/V-ed + O

Ví dụ: Tom won’t pass his examination. He hasn’t done any work for it. (Tom sẽ không thi đậu. Cậu ta không học chút nào để thi cả)

Ví dụ: She won’t be seeing a movie tonight. (Cô ấy sẽ không xem phim tối nay)

Ví dụ: By the time his mom comes home, he won’t have painted his room. (Khi mẹ anh ta về nhà, anh ta sẽ không sơn xong căn phòng của mình)

Câu phủ định với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)

Cấu trúc: S + Modal Verb + V-bare + O

Lưu ý: Must not có nghĩa là cấm, ngăn cấm.

Ví dụ: My grandfather couldn’t swim. (Ông tôi không thể bơi)

Ví dụ: Tom shouldn’t drive. He is too tired. (Tom không nên lái xe. Anh ta quá mệt rồi)

Ví dụ: The baby is asleep. You mustn’t shout. (Em bé đang ngủ. Con không được la hét)

Câu phủ định bắt đầu là V-ing, V-ed và to-infinitive

Trường hợp này, ta sẽ thêm NOT  đầu câu, đặt trước V-ing, V-ed hoặc to-infinitive.

Ví dụ: Not painted colour in white, the house looks quite dark. (Không được sơn màu trắng, ngôi nhà nhìn hơi tối)

Ví dụ: Not feeling well, she goes to sleep. (Không cảm thấy được khỏe, cô ấy đi ngủ)

Ví dụ: Not to play sport is bad for our health. (Không chơi thể thao thật là tệ đối với sức khỏe của chúng ta)

Câu phủ định mang nghĩa mệnh lệnh

Chúng ta thêm NOT sau Let’s hoặc trợ động từ Do để tạo thành câu phủ định trong tình huống đó là câu mệnh lệnh.

Ví dụ: Do not open the door. It is cold outside. (Đừng có mở cửa. Ngoài kia trời lạnh)

Ví dụ: Let’s not forget to bring umbrella these days! (Đừng quên mang theo dù những ngày này!)

Lưu ý: Với 1 số động từ đặc biệt như think (nghĩ), suppose (giả sử), believe (tin),…đi kèm với mệnh đề THAT, thì nếu là câu phủ định, NOT phải được thêm vào sau trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu và trước động từ đặc biệt trên. Không thêm NOT trong mệnh đề chứa THAT.

Ví dụ: I could not believe that I won lottery. (Tôi không thể tin được là tôi đã trúng số)

Ví dụ: I don’t think that the restaurant is still opening. It’s too late. (Tôi không nghĩ là nhà hàng còn mở cửa. Trễ quá rồi.)

Thảo luận

-- hay quá bn
-- to V
-- bạn copy trên mạng xuống hả bạn mình hỏi có 3 cái mà ghi nhiều thế mình chỉ cần trọng tâm thôi

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 7

Lớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247