Exercise 1. Fill each blank with a, any, some, much, or many
* a/ an (một) + N đếm được ở số ít * any (nào) + N không đếm được/ danh từ đếm được ở số nhiều (dùng trong câu nghi vấn, phủ định)
* some (1 vài, 1 ít) + N không đếm được/ danh từ đếm được ở số nhiều (dùng trong câu khẳng định, Would you like?)
* much (nhiều) + N không đếm được (dùng trong câu nghi vấn, phủ định)
* many (nhiều) + N danh từ đếm được ở số nhiều (dùng trong câu nghi vấn, phủ định) 1.My teacher told us to do some exercises.
Giáo viên của tôi bảo chúng tôi làm một số bài tập.
2.Would you like some tea?
Bạn có muốn uống trà không?
3.My mother often has a banana for her breakfast.
Mẹ tôi thường có một quả chuối cho bữa sáng của bà.
4.Have you tasted any Vietnamese food?
Bạn đã nếm thử món ăn Việt Nam nào chưa?
5.Have you heard any news about the robbery?
Bạn đã nghe tin tức gì về vụ cướp chưa?
6.There are many workers in the factories now.
Có rất nhiều công nhân trong các nhà máy bây giờ.
7.My brother doesn’t eat any vegetables.
Anh trai tôi không ăn bất kỳ loại rau nào.
8.I will go out with some friends tomorrow.
Tôi sẽ đi chơi với vài người bạn vào ngày mai.
9.Have you watched any films of Johnny Depp?
Bạn đã xem bộ phim nào của Johnny Depp chưa?
10.I tried many Japanese traditional dishes when I visited Japan.
Tôi đã thử nhiều món ăn truyền thống của Nhật Bản khi tôi đến thăm Nhật Bản.
11.My manager won’t let us waste any time.
Người quản lý của tôi sẽ không để chúng tôi lãng phí thời gian.
12.You shouldn’t spend much money on alcohol.
Bạn không nên tiêu nhiều tiền vào rượu.
13.Did you take any pictures of Jane?
Bạn có chụp bức ảnh nào về Jane không?
14.I want some bread and butter.
Tôi muốn một ít bánh mì và bơ.
15.The hens didn’t lay any eggs yesterday.
Hôm qua gà mái không đẻ trứng.
16.They want to plant some trees along the street.
Họ muốn trồng một số cây dọc theo đường phố.
17.If you’re hungry, have a sandwich.
Nếu bạn đói, hãy ăn một chiếc bánh mì sandwich.
18.If you eat an apple everyday, you can keep the doctor away.
Nếu bạn ăn một quả táo hàng ngày, bạn có thể tránh xa bác sĩ.
19.I don’t know if Mr Hai likes drinking a cup if white coffee every morning.
Tôi không biết ông Hải có thích uống một tách cà phê trắng mỗi sáng không.
20.How many books are there in your bag?
Có bao nhiêu cuốn sách trong cặp của bạn?
21.There isn’t any milk in the fridge.
Không có sữa trong tủ lạnh.
22.How much sugar do you need for your tea, Mum?
Mẹ cần bao nhiêu đường cho trà của mẹ?
23.We need to buy some new furniture for the house.
Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho ngôi nhà.
24.There is a big cave in this area.
Có một hang động lớn trong khu vực này.
Exercise 2. Complete the following sentences, using How much or How many.
1.How many people are there in the meeting room?
Có bao nhiêu người trong phòng họp?
2.How much bread do you have?
Bạn có bao nhiêu bánh mì?
3.How many countries are there in the world?
Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?
4.How much time do we have?
Chúng ta có bao nhiêu thời gian?
5.How many fish did you catch?
Bạn đã bắt được bao nhiêu con cá?
6.How many cakes you are going to make?
Bạn sẽ làm bao nhiêu chiếc bánh?
7.How much flour do we need to make this cake?
Chúng ta cần bao nhiêu bột để làm chiếc bánh này?
8.How many players are there in a football team?
Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng đá?
9.How much pocket money did your father give you?
Cha bạn đã cho bạn bao nhiêu tiền tiêu vặt?
10.How many siblings does Jane have?
Jane có bao nhiêu anh chị em?
11.How much water is in this bottle?
Có bao nhiêu nước trong chai này?
12.How much lemonade did they buy for the party?
Họ đã mua bao nhiêu nước chanh cho bữa tiệc?
13.How much salt will you add into the soup?
Bạn sẽ thêm bao nhiêu muối vào súp?
14.How many mice has your cat caught?
Con mèo của bạn đã bắt được bao nhiêu con chuột?
15.How many sheep are there on the farm?
Có bao nhiêu con cừu trong trang trại?
Exercise 1. Fill each blank with a, any, some, much, or many
* a/ an (một) + N đếm được ở số ít * any (nào) + N không đếm được/ danh từ đếm được ở số nhiều (dùng trong câu nghi vấn, phủ định)
* some (1 vài, 1 ít) + N không đếm được/ danh từ đếm được ở số nhiều (dùng trong câu khẳng định, Would you like?)
* much (nhiều) + N không đếm được (dùng trong câu nghi vấn, phủ định)
* many (nhiều) + N danh từ đếm được ở số nhiều (dùng trong câu nghi vấn, phủ định) 1.My teacher told us to do some exercises.
Giáo viên của tôi bảo chúng tôi làm một số bài tập.
2.Would you like some tea?
Bạn có muốn uống trà không?
3.My mother often has a banana for her breakfast.
Mẹ tôi thường có một quả chuối cho bữa sáng của bà.
4.Have you tasted any Vietnamese food?
Bạn đã nếm thử món ăn Việt Nam nào chưa?
5.Have you heard any news about the robbery?
Bạn đã nghe tin tức gì về vụ cướp chưa?
6.There are many workers in the factories now.
Có rất nhiều công nhân trong các nhà máy bây giờ.
7.My brother doesn’t eat any vegetables.
Anh trai tôi không ăn bất kỳ loại rau nào.
8.I will go out with some friends tomorrow.
Tôi sẽ đi chơi với vài người bạn vào ngày mai.
9.Have you watched any films of Johnny Depp?
Bạn đã xem bộ phim nào của Johnny Depp chưa?
10.I tried many Japanese traditional dishes when I visited Japan.
Tôi đã thử nhiều món ăn truyền thống của Nhật Bản khi tôi đến thăm Nhật Bản.
11.My manager won’t let us waste any time.
Người quản lý của tôi sẽ không để chúng tôi lãng phí thời gian.
12.You shouldn’t spend much money on alcohol.
Bạn không nên tiêu nhiều tiền vào rượu.
13.Did you take any pictures of Jane?
Bạn có chụp bức ảnh nào về Jane không?
14.I want some bread and butter.
Tôi muốn một ít bánh mì và bơ.
15.The hens didn’t lay any eggs yesterday.
Hôm qua gà mái không đẻ trứng.
16.They want to plant some trees along the street.
Họ muốn trồng một số cây dọc theo đường phố.
17.If you’re hungry, have a sandwich.
Nếu bạn đói, hãy ăn một chiếc bánh mì sandwich.
18.If you eat an apple everyday, you can keep the doctor away.
Nếu bạn ăn một quả táo hàng ngày, bạn có thể tránh xa bác sĩ.
19.I don’t know if Mr Hai likes drinking a cup if white coffee every morning.
Tôi không biết ông Hải có thích uống một tách cà phê trắng mỗi sáng không.
20.How many books are there in your bag?
Có bao nhiêu cuốn sách trong cặp của bạn?
21.There isn’t any milk in the fridge.
Không có sữa trong tủ lạnh.
22.How much sugar do you need for your tea, Mum?
Mẹ cần bao nhiêu đường cho trà của mẹ?
23.We need to buy some new furniture for the house.
Chúng tôi cần mua một số đồ nội thất mới cho ngôi nhà.
24.There is a big cave in this area.
Có một hang động lớn trong khu vực này.
Exercise 2. Complete the following sentences, using How much or How many.
1.How many people are there in the meeting room?
Có bao nhiêu người trong phòng họp?
2.How much bread do you have?
Bạn có bao nhiêu bánh mì?
3.How many countries are there in the world?
Có bao nhiêu quốc gia trên thế giới?
4.How much time do we have?
Chúng ta có bao nhiêu thời gian?
5.How many fish did you catch?
Bạn đã bắt được bao nhiêu con cá?
6.How many cakes you are going to make?
Bạn sẽ làm bao nhiêu chiếc bánh?
7.How much flour do we need to make this cake?
Chúng ta cần bao nhiêu bột để làm chiếc bánh này?
8.How many players are there in a football team?
Có bao nhiêu cầu thủ trong một đội bóng đá?
9.How much pocket money did your father give you?
Cha bạn đã cho bạn bao nhiêu tiền tiêu vặt?
10.How many siblings does Jane have?
Jane có bao nhiêu anh chị em?
11.How much water is in this bottle?
Có bao nhiêu nước trong chai này?
12.How much lemonade did they buy for the party?
Họ đã mua bao nhiêu nước chanh cho bữa tiệc?
13.How much salt will you add into the soup?
Bạn sẽ thêm bao nhiêu muối vào súp?
14.How many mice has your cat caught?
Con mèo của bạn đã bắt được bao nhiêu con chuột?
15.How many sheep are there on the farm?
Có bao nhiêu con cừu trong trang trại?
cho mình hay nhất
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247