1. don't wait
2. take
3. have
4. turn left
5. help me!
6. don't forget
7. stop the car
8. come
9. open
10. pass
11. don't listen
12. don't be late
13. come in
14. catch
Bài 11:
1. go
2. don't swim
3. do
4. don't play
5. brush
6. don't talk
7. don't feed
8. read
9. don't be
10. switch off
11. ask
12. don't use
13. hurry
14. be
15. don't call
16. make
17. mind
18. don't tell
19. don't smoke
20. help
Bài 12:
1. Do not let him use my umbrella.
2. Take the right on the first turning!
3. Don't tell me such things!
4. Don't speak like that.
5. Don't pay attention to her.
6. Don't drive too fast.
7. Close the door.
1.Don't wait
2. Minh chiu sorry ban
3.Take
4.Turn left
5.Help me !
6.Come in
7.Stop the car
8.Come
9.Open
10.Pass
11.Don't listen
12.Don't be late
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247