1, making
2, arguing; to work/ working
3, crying
4, holding
5, speaking
6, eating
7, not to touch
8, to grow
9, reading
10, to ask
11, reading; smoking
12, reading
13, to wait
14, putting
15, to work; going
16, to light
17, working; finishing
18, to swim
20, to explain; to listen
21, staying; shouting
22, sneezing; sitting
23, to take; jogging
24, to inform
25, make; rubbing
26, to persuade; to agree
28, answering; ring
32, to make; buy
33, going
36, to leave
46, to make; believe
47, making
48, crying
49, getting
50, to know
1.making
2. to argue | to work
3. to cry
4. holding
5. speaking
6. eat
7. not to touch
8. growing
9. read
10. to ask | to tell | to get
11. reading | smoking
12. reading
13. to wait
14. putting
15. working | going
16. to light
17. working | finishing
18. to swim
20. to explain | to listen
21. staying | shouting
22. sneezing | sitiing
23. to take | jogging
24. to inform
25. make | rubbing
26. to persuade | to agree
28. answering | ring
32. to makeb | buy
33. going
36. to leave
46. to make | believe
47. making
48. crying
49. getting
50. to know
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247