Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 Các bạn hãy nêu tất cả các Thì và công...

Các bạn hãy nêu tất cả các Thì và công thức trong tiếng anh cho mik nha câu hỏi 338250 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Các bạn hãy nêu tất cả các Thì và công thức trong tiếng anh cho mik nha

Lời giải 1 :

1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

_ Công thức với Động từ thường:

+ Khẳng định: S + V(s/es) + O
+ Phủ định: S + do/does not + V_inf + O
+ Nghi vấn: Do/Does + S + V_inf + O?

_ Công thức với Động từ tobe:

+ Khẳng định: S + am/is/are + O.
+ Phủ định: S + am/is/are  not + O.
+ Nghi vấn: Am/is/are + S + O?

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Công thức:

+ Khẳng định: S + am/is/are + V_ing + …
+ Phủ định: S + am/is/are not + V_ing + …
+ Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V_ing + …?

3. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Công thức:

+ Khẳng định: S + has/have + V3/ed + O
+ Phủ định: S + has/have not + V3/ed + O
+ Nghi vấn: Have/has + S + V3/ed + O?

4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Công thức:

+Câu khẳng định: S + has/have been + V_ing
+ Câu phủ định: S + has/have not been + V-ing
+ Câu nghi vấn:  Have/Has + S + been + V-ing?

5. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

_ Công thức với Động từ thường
+ Câu khẳng định: S + V2/ed + O
+ Câu phủ định: S + did not + V_inf + O
+ Câu nghi vấn: Did + S + V_inf + O ?

_ Công thức với Động từ tobe:
+ Câu khẳng định: S + was/were + O
+Câu phủ định: S + were/was not + O
+ Câu nghi vấn: Was/were + S + O?

6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Công thức:
+ Câu khẳng định: S + were/ was + V_ing + O
+ Câu phủ định: S + were/was+ not + V_ing + O
+ Câu nghi vấn: Were/was+S+ V_ing + O?

7. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Công thức:
+ Câu khẳng định: S + had + V3/ed + O
+ Câu phủ định: S + had + not + V3/ed + O
+ Câu nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?

8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense 

Công thức:
+ Câu khẳng định: S + had been + V_ing + O
+ Câu phủ định: S + had + not + been + V_ing + O
+ Câu nghi vấn: Had + S + been + V_ing + O? ​

9. Thì tương lai đơn – Simple future tense

Công thức:
+ Câu khẳng định: S + shall/will + V(infinitive) + O
+ Câu phủ định: S + shall/will + not + V(infinitive) + O
+ Câu nghi vấn: Shall/will+S + V(infinitive) + O?

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Công thức:
+ Câu khẳng định: S + will/shall + be + V-ing
+ Câu phủ định: S + will/shall + not + be + V-ing
+ Câu nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?

11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Công thức:
+ Câu khẳng định: S + shall/will + have + V3/ed
+ Câu phủ định: S + shall/will not + have + V3/ed
+ Câu nghi vấn: Shall/Will+ S + have + V3/ed?

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Công thức:
+ Câu khẳng định: S + shall/will + have been + V-ing + O
+ Câu phủ định: S + shall/will not+ have + been + V-ing
+ Câu nghi vấn: Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?

Thảo luận

-- Cảm ơn bạn nha

Lời giải 2 :

1. Thì hiện tại đơn –  Present simple

 Động từ tobe:

+: S + am/is/are + ...
- : S + am/is/are  not + .....
? : Am/is/are + S + .....?

  Động từ thường:

+ : S + V(s/es) + ....
- : S + do/does not + V + ...
?: Do/Does + S + V + .... ?

2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense

Công thức:

+ : S + am/is/are + Ving + …
- : S + am/is/are not + Ving + …

? : Am/Is/Are + S + Ving + …?

3. Thì quá khứ đơn – Past simple tense

 Động từ tobe:
+ : S + was/were + ....
-: S + were/was not + ....
? : Was/were + S + .....?

 Động từ thường
+ : S + V2/ed + ...
- C: S + did not + V + ....
? : Did + S + V + ...

4. Thì tương lai đơn – Simple future tense

Công thức:
+ : S + shall/will + V(infinitive) + ...
- : S + shall/will + not + V(infinitive) + ...
?: Shall/will+S + V(infinitive) + ...?

5. Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense

Công thức:

+ : S + has/have + V3/ed + ....
- : S + has/have not + V3/ed + ...
? : Have/has + S + V3/ed + ....?

6. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present perfect continuous tense

Công thức:

+: S + has/have been + Ving
- : S + has/have not been + Ving
? :  Have/Has + S + been + Ving?

7. Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense

Công thức:
+ : S + were/ was + Ving + ....
- : S + were/was+ not + Ving + ....
?: Were/was+S+ Ving + ....?

8. Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense

Công thức:
+ : S + had + V3/ed + .....
- : S + had + not + V3/ed + ......
+ : Had + S + V3/ed + .....?

9. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect continuous tense 

Công thức:
+ : S + had been + Ving + ......
- : S + had + not + been + Ving + .....
? : Had + S + been + Ving + ......? ​

10. Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous tense

Công thức:
+ : S + will/shall + be + Ving
- : S + will/shall + not + be + Ving
? : Will/shall + S + be + Ving?

11. Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense

Công thức:
+ : S + shall/will + have + V3/ed
- : S + shall/will not + have + V3/ed
? : Shall/Will+ S + have + V3/ed?

12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future perfect continuous tense

Công thức:
+ : S + shall/will + have been + Ving 
- : S + shall/will not+ have + been + Ving
? : Shall/Will + S+ have been + Ving + ....?

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247