1/ proof - evidence
2/disease - illness
3/ comfort - inconvenience
4/ enhance - boost
5/ healthy - unhealthy
6/ safe - dangerous
7/ yin - yang
8/ convert - change/adapt/switch
9/ simple - complicated
10/ increase - decrease
11/ lose weight - gain weight
12/ breathe in - exhale
13/ originate - initiate
14/ precautions - wariness
15/ alternative - option
1. evidence
2. ailment
3. distress
4. improve
5. unhealthy
6. dangerous
7. yang
8. change
9. complicated
10. decrease
1. gain weight
12. breathe out
13. create
14. protections
15. different
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247