Trang chủ Tiếng Anh Lớp 6 lifeing 11. Now, my brother (like) 12. Look! Nga (call)...

lifeing 11. Now, my brother (like) 12. Look! Nga (call) 9. 13. Keep silent! I (listen)__fi1en 14. eating bananas. 0ling you. to the radio. badminton now? t

Câu hỏi :

Giúp mình giải từ câu 14 nhé. Mình cảm ơn nhiều

image

Lời giải 1 :

14. Are - playing

15. Goes - rides

16. Watch - am listening

17. Am reading a is watching

18. Lives - lives

19. Are playing

20. Get up

21. Does - he

22. Has - goes

23. Is - doing

24. Is

25. Likes - don't like

26. Likes - doesn't like

27. Love - don't love

28. Go - am going

29. Are - waiting - am waiting

31. Gets - brushes

31. Did - go

32. Is - is listening

Thảo luận

Lời giải 2 :

14.are/playing                               Bạn tham khảo nha!

15.goes/rides

16.watches/listens

17.am reading/is watching

18.lives/lives

19.are playing

20.get up

21.Does/watch

22.has/goes

23.is/doing

24.is

25.likes/don't like

26.likes/doesn't like

27.love/don't love

28.go/go

29.are/waiting

     am waiting

30.gets/brushes

31.do/go

32.is/is listening

Chúc bạn học tốt!

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 6

Lớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247