42, talented
43, differences
44, industrial
45, illness
46, useless
47, enjoyable
48, excitement
49, existence
50, happily
51, strengthen
52, wealthy
53, fame
54, relaxation
55, excited
56, social
57, polluted
58, protection
59, modernization
60, unfortunately
61, permission
62, unreasonable
63, advertisement
64, complaint
65, beautify
66, extremely
67, qualified
68, homeless
69, impressive
70, instruction
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247