1. going
2. will get
3. was making
4.learned - have
6.have been
7. preventing
8. was making
9. pollute
10. burned a
11. have met - left
12. goes- is cycling
13. could play
14. was heated
15. burning
16.was waiting
17. won't have
18. studies
19. made
20. installing
21. was repairing
25. discussing
26. have
27. have been
28. was burning- was cooking
1. taking photograph
2.(should) sing a song
3. going to the cinema
4.if I liked to play that game
5. collectinf empty bottles and cans
6.worked in this company for 3 years
7. forward to finding my diary
8. if you don't practice your English regularly, your English won't be improved.
9.he/she could sing
10. eating out that night.
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 9 - Là năm cuối ở cấp trung học cơ sở, sắp phải bước vào một kì thi căng thẳng và sắp chia tay bạn bè, thầy cô và cả kì vọng của phụ huynh ngày càng lớn mang tên "Lên cấp 3". Thật là áp lực nhưng các em hãy cứ tự tin vào bản thân là sẻ vượt qua nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247