23. to be awarded....
24. laughing
25. am watching/ will watch
26. sitting
27. done
28. to meet
29 done
30. be delayed
31. has met
32. written
33 be written
34 done
35. be solved
36. to go
37. was - was taught
38. isn't - can't
39. met- were walking
40. did you do- were watching
23 . to be awarded
24 . Lauging
25 . Am watching / will watch
26. Sitting
27.done
28.to meet
29.done
30.be delayed
31.has met
32.written
33.be written
34.done
35.be solver
36. To go
37.was/was taught
38.isn ' t/can't
39.met / were walking
40.did you do / were walking
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247