Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 CÁC EM ÔN LẠI PHẢN DẠNG CỦA ĐỘNG TƯ: (FORM...

CÁC EM ÔN LẠI PHẢN DẠNG CỦA ĐỘNG TƯ: (FORM OF THE VERBS) EXERCISE 1 Gerund or Infinitive- Fill in the correct form. 1. Mary enjoys 2. I don't mind 3. Irreg

Câu hỏi :

Helpppppppo meeeeeeee

image

Lời giải 1 :

1 listening

2 doing

3 to remember

4 cooking

5 to buy

6 to eat

7 to find

8 becoming

9 to buy

10 hugging

11 cooking

12 to do

13 eating

14 to surf

15 to see 

16 studying

17 to wash

18 doing

19 to rent

20 to be

21 saying

22 crying

23 to answer 

24 to find

25 posting

26 travelling

27 to go 

28 to quit

29 celebrating

30 to know

31 making

32 finishing

33to getting

34 painting

35 to lock 

36 informing

37 to visit

38 to exercise

39ntalking

40 smoking

41 to be 

42 having 

43 having

44 to stop

45 to recycle

46 studying

47 to move

48 to clean

49 to help

50 not to be

phần 2

1 working

2 to buy

3 to loke

4 to pass

5 flying

6 doing

7 to post

8 to fly

9 to go

10 talking

11 learning

12 to meeting

13 being 

14 to be

15 coming

16 to bring

17 spending

18 inviting

19 making

20 traveling

21 to give 

22 to repair

23 to drink

24 discussing

25 snowboarding

26 bringing

27 to understand

28 in finding

29 to play

30 joining

phần 3 

1 fishing

mình chỉ có thể làm đến đây thôi .chúc bạn học tốt .phần còn lại bạn lên gg dò giúp mình nha . cảm ơn bạn 

Thảo luận

Lời giải 2 :

.I

1. listening

2. doing

3. to remember

4. cooking

5. to buy

6. to eat

7. to find

8. becoming

9. to buy

10. hugging

11. cooking

12. to do

13. eating

14. to surf

15. to see 

16. studying

17. to wash

18. doing

19. to rent

20. to be

21. saying

22. crying

23. to answer 

24. to find

25. posting

26. travelling

27. to go 

28. to quit

29. celebrating

30. to know

31. making

32. finishing

33. to getting

34. painting

35. to lock 

36. informing

37. to visit

38. to exercise

39. talking

40. smoking

41. to be 

42. having 

43. having

44. to stop

45. to recycle

46. studying

47. to move

48. to clean

49. to help

50. not to be

II.

1 working

2 to buy

3 to loke

4 to pass

5 flying

6 doing

7 to post

8 to fly

9 to go

10 talking

11 learning

12 to meeting

13 being 

14 to be

15 coming

16 to bring

17 spending

18 inviting

19 making

20 traveling

21 to give 

22. to repair

23. to drink

24. discussing

25. snow boarding

26. bringing

27. to understand

28. in finding

29. to play

30. joining

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247