1. sitting
2. laughing
3. to meet
4. traveling
5. be delayed
6. has met
7. written
8. be written
9. was fixing/was cooking
10. be solved
11. to
12. was
13. wasn't/couldn't
14. met/was walking
15. were you doing/were watching
16. were/lived
17 dressed
18 smoke
19 standing
20 to help
21 came
22. to use
xin lỗi bn ,dài quá nên mk chán nhưng mk cx làm đc 22 câu
1. sitting
2. laughing
3. to meet
4. traveling
5. be delayed
6. has met
7. written
8. be written
9. was fixing - was cooking
10. be solved
11. to
12. was
13. wasn't - couldn't
14. met - was walking
15. were you doing - were watching
16. were - lived
17 dressed
18 smoke
19 standing
20 to help
21 came
22. to use
23 watching
24 was bought
25 was cleaning
26 raining
27 was
28 came
29 closing
30 will be done
31 is cleaned
32 to take
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247