He takes pride in his English results.
Ta có cụm từ: takes pride +in +N : đang tự hào về một cái gì đó hoặc thứ gì đó
He takes ...... in his English results (proud)
-> Điền Pride
DHNB: đằng trước có takes, sai có in
Cụm từ take pride in :tự hào về
Cấu trúc: take/takes pride+in+N
Dịch: Anh ấy tự hào về kết quả tiếng anh của mình
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247