Trang chủ Tiếng Anh Lớp 8 Giúp mình vs mọi người câu hỏi 495011 - hoctapsgk.com

Giúp mình vs mọi người câu hỏi 495011 - hoctapsgk.com

Câu hỏi :

Giúp mình vs mọi người

image

Lời giải 1 :

1 have been

2 meet 

3 playing

4 playing

5 study

6 doing

7 to play

8 playing

9 collecting

10 take

11 watching

12 coming

13 to come

14 to do

15 play

16 to go

17 came

18 will do

19 review

20 to buy

21 to send

22 need

23 won't be

24 go

25 meeting

26 talking

27 swim

28 fix

29 draw

30 stay

31 fixing

32 learning

33 to repair

34 study

35 meet

36 learning

37 watching

38 reading

39 doing

40 playing

41 go

42 will buy

43 playing

44 do

45 won't write

46 will go

47 plant/will be

48 is/will be

49 calls/will stay

50 rain

51 recycles/will save

52 haven't cleaned

53 reading

54 studying

55 to visit

56 learning

57 reading

58 to play

59 watching

60 meet

61 cooking/washing

62 listening

63 making

64 going/standing

65 stay

66 go

67 seeing

68 staying

69 going

70 take

71 reading

72 go

73 visiting

74 playing

Thảo luận

Lời giải 2 :

@Holliwood#:

1. Have been...

2. Meet...

3. Playing...

4. Playing...

5. Study...

6. Doing...

7. To play...

8. Playing...

9. Collecting...

10. Take...

11. Watching...

12. Coming...

13. To come...

14. To do...

15. Play...

16. To go...

17. Came...

18. Will do...

19. Review...

20. To buy...

21. To send...

22. Need...

23. Won't be...

24. Go...

25. Meeting...

26. Talking...

27. Swim...

28. Fix...

29. Draw...

30. Stay...

31. Fixing...

32. Learning...

33. To repair...

34. Study...

35. Meet...

36. Learning...

37. Watching...

38. Reading...

39. Doing...

40. Playing...

41. Go...

42. Will buy...

43. Playing...

44. Do...

45. Won't write...

46. Will go...

47. Plant - Will be...

48. Is - Will be...

49. Calls - Will stay...

50. Rain...

51. Recycles - Will save...

52. Haven't cleaned...

53. Reading...

54. Studying...

55. To visit...

56. Learning...

57. Reading...

58. To play...

59. Watching...

60. Meet...

61. Cooking - Washing...

62. Listening...

63. Making...

64. Going - Standing...

65. Stay...

66. Go...

67. Seeing...

68. Staying...

69. Going...

70. Take...

71. Reading...

72. Go...

73. Visiting...

74. Playing...

Bn tham khảo nhé!!!!!!!!!!!!!

Xin ctlhn ạ

Bạn có biết?

Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)

Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thư

Tâm sự 8

Lớp 8 - Năm thứ ba ở cấp trung học cơ sở, học tập bắt đầu nặng dần, sang năm lại là năm cuối cấp áp lực lớn dần nhưng các em vẫn phải chú ý sức khỏe nhé!

Nguồn : ADMIN :))

Copyright © 2021 HOCTAP247