1. doesn't live; lives
2. is designing
3. likes; doesn't like
4. Does; like
5. have; do; have
6. swims; swim
7. is reading
8. like
9. is; living
10. is going; wants
11. is studying; is listening
12. has
13. go
14. go
15. has; goes
16. haven't read
17. is; plays
18. Do; play
19. goes
20. go; have
68. doesnot live/ lives ( htđ )
69. is designing (vì có now)
70 likes/ doesnot like ( thói quen nên htđ)
71 does / like ( sở thích nên htđ)
72 have/ do you have
73 swim/swim
74 is reading
75 like
76 is/living
78 is going/wants
79 are going/buying
80 is studying/ is listening
81 has
82 go
83 go
84 likes
85 has/ goes
86 havenot read
87 is/ plays
88 do/ play
89 goes
90 go/have
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 6 - Là năm đầu tiên của cấp trung học cơ sở. Được sống lại những khỉ niệm như ngày nào còn lần đầu đến lớp 1, được quen bạn mới, ngôi trường mới, một tương lai mới!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247