COURAGE
1. courageously do adv +V
2. discourage (= disapprove): không ủng hộ, tán thành
try to V : cố gắng làm gì
3.encouragement
ACTIVE
4. inactive
5. activated
6. activists
CREATE
7. creative
8. creator
9. creation
AGREE
10. disagreed
11. agreement
COMPARE
12. comparison
13. incomparably
14. compared
15. comparative
ADVISE
16. advisable
17. advisory
18. advisability
ECONOMY
19. economise
20. uneconomical
21. economic
RESIDE
22. residence
23. residential
24. residents
REAL
25. unrealistic
26. reality
27.realist
COMPEL
28. compulsory
29.compulsion
30. compelling
Tiếng Anh hay Anh Ngữ (English /ˈɪŋɡlɪʃ/ ) là một ngôn ngữ German Tây, được nói từ thời thời Trung cổ tại Anh, ngày nay là lingua franca toàn cầu.Từ English bắt nguồn từ Angle, một trong những bộ tộc German đã di cư đến Anh (chính từ "Angle" lại bắt nguồn từ bán đảo Anglia (Angeln) bên biển Balt)
Nguồn : Wikipedia - Bách khoa toàn thưLớp 7 - Năm thứ hai ở cấp trung học cơ sở, một cuồng quay mới lại đến vẫn bước tiếp trên đường đời học sinh. Học tập vẫn là nhiệm vụ chính!
Nguồn : ADMIN :))Copyright © 2021 HOCTAP247