A. 1
B. 4
C. 2
D. 3
A. Thân máy
B. Bàn phím
C. Chuột
D. Màn hình
A. Văn bản
C. Hình ảnh
B. Âm thanh
D. Văn bản, âm thanh
A.
B.
C.
D.
A. Blocks
B. Sticks
C. Mario
D. Paint
A. Trên
B. Cơ sở
C. Số
D. Dưới
A. Ngón trỏ
B. Ngón giữa
C. Ngón út
D. Ngón áp út
A.
B.
C.
D.
A. Phía trên
B. Phía dưới
C. Bên phải
D. Bên trái
A. Trái chuột
B. Phải chuột
C. Đúp chuột
D. Cả A, B, C
A. Màn hình, chuột
B. Màn hình, thân máy
C. Thân máy, bàn phím
D. Bàn phím, chuột
A. Nháy chuột
B. Nháy đúp chuột
C. Di chuyển chuột
D. Kéo thả chuột
A. 23-30
B. 33-40
C. 40-50
D. 50-80
A. F2
B. F1
C. F3
D. F4
A. Để gõ phím
B. Làm mốc cho việc đặt các ngón tay
C. Gõ phím bằng 10 ngón
D. Làm điểm xuất phát khi gõ phím
A. Alt + S
B. Shift + S
C. Ctrl + S
D. Ctrl + Z
A. Hàng phím trên
B. Hàng phím số
C. Hàng phím cơ sở
D. Hàng phím dưới
A. Nháy nút phải chuột vào biểu tượng Paint trên màn hình nền
B. Nháy đúp chuột vào biểu tượng Paint trên màn hình nền
C. Nháy nút trái chuột vào biểu tượng Paint trên màn hình nền
D. Kéo thả chuột vào biểu tượng Paint trên màn hình nền.
A.
B.
C.
D.
A. bàn phím
B. chuột
C. thân máy
D. màn hình
A. Màn hình, thân máy
B. Màn hình, thân máy, bàn phím và chuột
C. Màn hình, thân máy, chuột
D. Màn hình, thân máy, bàn phím
A. Máy tính xách tay
B. Máy tính để bàn
C. Máy tính bảng
D. Máy tính xách tay và máy tính để bàn
A. Hàng phím cơ sở
B. Hàng phím số
C. Hàng phím trên
D. Hàng phím dưới
A. Phím A, S
B. Phím K, L
C. Phím G, H
D. Phím H, J
A. Trang vẽ
B. Hộp công cụ vẽ
C. Hộp màu
D. Tất cả các phương án trên
A.
B.
C.
D.
A. Màu vàng
B. Màu trắng
C. Màu xanh
D. Màu đen
A. Thông tin dạng hình ảnh
B. Thông tin dạng âm thanh
C. Thông tin dạng văn bản
D. Cả 3 đáp án trên
A. Di chuyển chuột , nháy chuột
B. Nháy đúp chuột, kéo thả chuột
C. Di chuyển chuột, nháy chuột, nháy đúp chuột, kéo thả chuột
D. Kéo thả chuột, nháy chuột
A. Start → Turn off Computer → Turn off
B. Start → Shut down
C. Start → Standby → Turn off
D. Start → Turn off Computer → Restart
A.
B.
C.
D.
A. Alt
B. Shift
C. Ctrl
D. ESC
A. A, S, D, F.
B. Z, X, C,V
C. 1, 2, 3, 4
D. Q, E, R, T
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Chọn công cụ /Chọn màu vẽ, nét vẽ/Kéo thả chuột từ điểm đầu đến điểm cuối của đường thẳng
B. Chọn công cụ /Chọn màu vẽ, nét vẽ/Kéo thả chuột từ điểm đầu đến điểm cuối của đường thẳng
C. Chọn công cụ /Chọn màu vẽ, nét vẽ/Kéo thả chuột từ điểm đầu đến điểm cuối của đường thẳng
D. Chọn công cụ /Chọn màu vẽ, nét vẽ/Kéo thả chuột từ điểm đầu đến điểm cuối của đường thẳng
A. Phía trái
B. Bên phải
C. Phía trên
D. Bên dưới
A.
B.
C.
D.
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. Chuột
B. Bàn phím
C. Màn hình
D. Loa
A. Hàng phím số, hàng phím trên, hàng phím cơ sở, hàng phím có gai, phím cách.
B. Hàng phím số, hàng phím trên, hàng phím cơ sở, hàng phím dưới, phím cách.
C. Hàng phím số, hàng phím mũi tên, hàng phím cơ sở, hàng phím có gai, phím cách.
D. Hàng phím số, hàng phím trên, hàng phím dưới, hàng phím có gai, phím cách.
A. Công cụ vẽ đường thẳng
B. Công cụ vẽ đường cong
C. Công cụ sao chép tranh vẽ
D. Công cụ di chuyển tranh vẽ
A. Nháy đúp chuột vào một màu trong hộp màu.
B. Di chuyển chuột đến một màu trong hộp màu.
C. Nháy nút trái chuột vào một màu trong hộp màu
D. Nháy nút phải chuột vào một ô màu trong hộp màu
A. Phím Enter
B. Phím Ctrl
C. Phím Shift
D. Phím Alt
A. Làm bài tập, trồng cây, xem phim, nghe nhạc.
B. Học tập, đá bóng, chơi game, liên lạc với bạn bè.
C. Nghe nhạc, gửi thư, trồng cây, giải trí.
D. Học tập, liên lạc với bạn bè, gửi thư, giải trí.
A.
B.
C.
D.
A. Thông tin dạng văn bản
B. Thông tin dạng âm thanh
C. Thông tin dạng hình ảnh
D. Cả 3 dạng thông tin
A. Hàng phím trên
B. Hàng phím cơ sở
C. Hàng phím số
D. Hàng phím dưới
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Bánh lăn, nút trái
B. Nút trái, nút phải, bánh lăn
C. Nút phải, bánh lăn
D. Nút trái, nút phải
A. Cận thị
C. Vẹo cột sống
B. Mệt mỏi
D. Học tập có hiệu quả và giữ gìn sức khỏe
A. Máy tính để bàn
B. Máy tính bỏ túi
C. Máy tính xách tay
D. Máy tính bảng
A. Nháy đúp chuột phải vào biểu tượng của chương trình đó trên màn hình nền.
B. Nháy chuột trái vào biểu tượng của chương trình đó trên màn hình nền.
C. Nháy chuột phải vào biểu tượng của chương trình đó trên màn hình nền.
D. Nháy đúp chuột trái vào biểu tượng của chương trình đó trên màn hình nền.
A. Hàng phím số
B. Hàng có các phím từ F1 đến F12
C. Hàng phím trên
D. Hàng phím cơ sở
A. Phím A
B. Phím L
C. Phím F, G
D. Phím S
A. Delete
B. Shift
C. Ctrl
D. Alt
A.
B.
C.
D. Cả B và C
A. Ho
B. Cận thị
C. Sổ mũi
D. Đau tay
A. Thân máy tính.
B. Chuột máy tính.
C. Bàn phím
D. Màn hình
A. Chuột
B. Màn hình
C. Bàn phím
D. Máy chiếu
A. Alt
B. Shift
C. ESC
D. Ctrl
A. E….U
B. Y….W
C. W….Y
D. S….H
A. Di chuyển chuột để di chuyển hình đến vị trí mới.
B. Nháy đúp chuột để di chuyển hình đến vị trí mới.
C. Nháy chuột để di chuyển hình đến vị trí mới.
D. Kéo thả chuột để di chuyển hình đến vị trí mới
A. Chọn hình bông hoa bằng công cụ chọn rồi nhấn phím Shift.
B. Chọn hình bông hoa bằng công cụ chọn tự do rồi nhấn phím Delete.
C. Chọn hình bông hoa bằng công cụ chọn rồi nhấn phím Enter.
D. Chọn hình bông hoa bằng công cụ chọn tự do rồi nhấn phím Ctrl.
A.
B.
C.
D.
A.
B.
C.
D.
A. Chuột có dây
B. Bàn phím
C. Chuột không dây
D. Màn hình
A.
B.
C.
D.
A. M….B
B. X….N
C. W….Y
D. I….T
A. Backspace
B. Caps lock
C. Shift
D. Space bar
A. 1-2-3-4
B. 3-1-2-4
C. 2-3-1-4
D. 1-3-4-2
A. Nháy nút chuột
B. Nháy đúp chuột
C. Di chuyển chuột
D. Kéo thả chuột
A. Chiếc máy tính
B. Cây bút
C. Chiếc cặp sách
D. Hộp màu
A. Nội bộ
B. Di động
C. Toàn cầu
D. Internet
A. Văn bản và âm thanh
B. Hình ảnh và âm thanh
C. Văn bản và hình ảnh
D. Tất cả các đáp án trên đều sai
A. Caps lock
B. Shift
C. Enter
D. Delete
A. Luyện tập chuột.
B. Học cách gõ bàn phím.
C. Học toán.
D. Giải trí.
A.
B.
C.
D.
A. Hộp màu
B. Hộp công cụ
C. Không có
D. Cả A và B
A. máy in.
B. chuột.
C. bàn phím
D. màn hình
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247