A. Bốn mươi năm nghìn ba trăm mười bảy
B. Bốn lăm nghìn ba trăm mười bảy
C. Bốn mươi lăm nghìn ba trăm mười bảy
D. Bốn mươi năm nghìn ba trăm bảy mươi bảy
A. 23 910
B. 23 000 910
C. 230 910 000
D. 230 910 010
A. 34
B. 54
C. 27
D. 36
A. 88
B. 808
C. 880
D. 8080a
A. Thế kỉ IX
B. Thế kỉ X
C. Thế kỉ XI
D. Thế kỉ XII
A. Một góc bẹt, một góc tù, năm góc vuông và một góc nhọn
B. Một góc bẹt, một góc tù, bốn góc vuông và hai góc nhọn
C. Một góc bẹt, năm góc vuông và hai góc nhọn
D. Một góc bẹt, một góc tù, năm góc vuông và hai góc nhọn
A. 8900420
B. 8904420
C. 8942000
A. 50.
B. 5000.
C. 50 000.
A. 72 125.
B. 72 416.
C. 72 512.
A. 2 035.
B. 235.
C. 2 350.
A. 120.
B. 140.
C. 104.
A. 20.
B. 30.
C. 90.
A. 40000
B. 4000
C. 400
D. 400000
A. XVIII
B. XIX
C. XX
D. XVII
A. 585
B. 5850
C. 5085
D. 5805
A. 40
B. 42
C. 44
D. 46
A. Góc bẹt nhỏ hơn góc tù.
B. Góc tù lớn hơn góc vuông.
C. Góc nhọn lớn hơn góc bẹt.
D. Góc nhọn lớn hơn góc vuông.
A. 36
B. 360
C. 3600
D. 120
A. 9
B. 900
C. 90 000
D. 900 000
A. 600 257
B. 602 507
C. 602 057
D. 620 507
A. thế kỉ XVIII
B. thế kỉ XIX
C. thế kỉ XX
D. thế kỉ XXI
A. 155
B. 305
C. 807
D. 145
A. 12kg
B. 9kg
C. 48kg
D. 21kg
A. 57600900
B. 57600009
C. 57609000
D. 57060009
A. 5 tấn 15kg = 515kg.
B. giờ = 12 phút.
C. 75km 6m = 75 006m.
D. 4 phút 25 giây = 255 giây.
A. 16 em
B. 35 em
C. 70 em
D. 41 em.
A. M <N
B. M >N
C. M=N
D. Không so sánh được.
A. 187
B. 98
C. 197
D. 99
A. 7 góc nhọn.
B. 8 góc nhọn.
C. 9 góc nhọn.
D. 10 góc nhọn.
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247