Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 4 Toán học Tổng học bài thi chất lương cuối học kì II môn Toán 4 !!

Tổng học bài thi chất lương cuối học kì II môn Toán 4 !!

Câu 5 : Kết quả phép cộng  13+56 = …… là

A. 1

B. 16

C. 69

D. 76

Câu 6 : Kết quả phép trừ 4-35=.... là

A. 15

B. 175

C. 320

D. 13

Câu 9 : Tìm x

Câu 19 : Phân số có giá trị  bằng 1 là

A. 33

B. 32

C. 34

D. 72

Câu 20 : Phân số có giá trị bé hơn 1 là:

A. 98

B. 99

C. 89

D. 88

Câu 21 : Phân số 25100 rút gọn được phân số

A. 510

B. 1020

C. 28

D. 14

Câu 22 : Phân số gấp 4 lần phân số 38 là

A. 1232

B. 128

C. 332

D. 78

Câu 27 : Giá trị của biểu thức  916-316:38

A. 1516

B. 1

C. 516

D. 116

Câu 30 : Tìm x biết

Câu 32 : Giá trị của chữ số 3 trong số 683546 là

A. 30 000

B. 3000

C. 30

D. 300000

Câu 33 : Phân số 29 bằng phân số nào dưới đây

A. 518

B. 627

C. 1463

D. 1036

Câu 38 : Kết quả của phép tính: 2 + 6/7

A. 1

B. 7/7

C. 20/7

D. 7000

Câu 43 : Kết quả phép trừ 13+14 

A. 7625

B. 8225

C. 6825

D. 7650

Câu 44 : Kết quả phép cộng  13+14

A. 112

B. 712

C. 512

D. 27

Câu 47 : Phép tính 62321 : 307 có kết quả là

A. 203

B. 302

C. 230

D. 320

Câu 49 : Tìm x

Câu 53 : Phân số có giá trị  bằng 1 là

A. 33

B. 32

C. 34

D. 72

Câu 54 : Phân số có giá trị bé hơn 1 là

A. 98

B. 99

C. 89

D. 88

Câu 55 : Phân số gấp 4 lần phân số 3/8 là

A. 1232

B. 128

C. 332

D. 78

Câu 56 : Phân số 25100 rút gọn được phân số

A. 510

B. 1020

C. 28

D. 14

Câu 62 : Giá trị của biểu thức  916-316:38

A. 1516

B. 1

C. 516

D. 116

Câu 64 : Tinh

Câu 66 : Trong các phân số sau phân số tối giản là

A. 68

B. 35

C. 1215

D. 36

Câu 67 : Góc lớn nhất là

A. Vuông

B. Nhọn

C. Bẹt

D. Tù

Câu 71 : Diện tích của bình hành có độ dài đáy 30cm và chiều cao 8cm là

A. 120 cm2

B. 76 cm2

C. 38 cm2

D. 240 cm2

Câu 72 : Giá trị của biểu thức  67×35:13 

A. 1615

B. 415

C. 5435

D. 512

Câu 74 : Tính

Câu 80 : Diện tích hình thoi bằng

A. tích của độ dài hai đường chéo chia cho 2 (cùng một đơn vị đo)

B. tổng của độ dài hai đường chéo chia cho 2 (cùng một đơn vị đo)

C. hiệu của độ dài hai đường chéo chia cho 2 (cùng một đơn vị đo)

Câu 81 : Chữ số 5 trong số 254 836 ứng với số nào

A. 5

B. 50

C. 5000

D. 50 000

Câu 83 : Hiệu của hai số là 18, tỉ số của hai số đó là 2/5. Tìm hai số đó

A. 6 và 30

B. 12 và 30

C. 6 và 12

D. 12 và 18

Câu 87 : Tìm x

Câu 89 : Tính nhanh

Câu 90 : Phân số có giá trị  bằng 1 là

A. 34

B. 33

C. 32

D. 72

Câu 91 : Phân số gấp 4 lần phân số 38 là

A. 1232

B. 128

C. 332

D. 78

Câu 92 : Phân số 832 rút gọn được phân số

A. 510

B. 1020

C. 28

D. 78

Câu 93 : Phân số gấp 4 lần phân số 56 là

A. 1232

B. 206

C. 332

D. 78

Câu 100 : Tính

Câu 103 : Giá trị chữ số 7 trong số 17 406 là

A. 7

B.70

C. 700

D. 7000

Câu 106 : Giá trị của biểu thức 165 x 3 + 76 x 4 là

A. 799

B. 798

C. 797

D. 798

Câu 108 : Tính

Câu 112 : Giá trị chữ số 6 trong số 456701 là

A. 60

B. 600

C. 6000

D. 60000

Câu 113 : Dãy phân số được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là

A. 34; 56; 12; 43

B. 12; 56; 43; 34

C. 43; 12; 34; 56

D. 12; 34; 56;43

Câu 114 : Phân số bằng phân số  56  là

A. 2420

B. 2018

C. 2024

D. 1820

Câu 118 : Tính

Câu 119 : Tìm y

Câu 124 : Phân số bằng phân số  45 là

A. 2010

B. 1620

C. 1615

D. 1216

Câu 129 : Tính

Câu 130 : Tính

Câu 134 : giá trị chữ số 4 trong số 17 406 là

A. 4

B. 40

C. 400

D. 4000

Câu 136 : Giá trị của biểu thức 125 x 2 + 36 x2 là

A. 572

B. 322

C. 233

D. 286

Câu 137 : Số thích hợp để viết vào chỗ chấm

A. 10025

B. 125

C. 1025

D 12500

Câu 138 : 3 giờ 15 phút = ...... phút

A. 315

B. 185

C. 180

D. 195

Câu 139 : Tính

Câu 144 : 2 giờ 25 phút  = . . . phút

A. 50

B. 145

C. 225

Câu 145 : 31 m2 9 dm2 = . . . dm2

A. 319

B. 31090

C. 3190

Câu 146 : 4 tấn  =  . . . kg

A. 400

B. 4000

C. 40

Câu 148 : Rút gọn phân số 6345 ta được

A. 75

B. 83

C. 53

Câu 149 : Tìm x biết

Câu 152 : Phân số rút gọn của phân số 25100 là

A. 12

B. 425

C. 14

D. 24

Câu 153 : Giá trị của chữ số 8 trong số 985672 là

A. 8

B. 800

C. 8000

D. 80000

Câu 155 : Dãy phân số nào sau đây được xếp theo thứ tự tăng dần

A. 13; 16; 32; 52 

B. 52; 32; 13; 16

C. 16; 13;32;52

D. 52;16; 13;32

Câu 157 : 3 tấn 25 kg = .............kg

A. 3205

B. 3025

C. 3250

D. 325

Câu 158 : Tính

Câu 159 : Tìm x

Câu 162 : Sáu mươi triệu, sáu mươi nghìn và sáu mươi viết là

A. 606 060

B. 60 060 060

C. 6 006 060

D. 6 0606 060

Câu 166 : Số trung bình cộng của 96 ; 121 ; 146; 241 là

A. 604

B. 151

C. 511

D. 406

Câu 169 : Cho hình bên

Câu 170 : Số 702 894 đọc là

A. Bảy trăm hai mươi ba nghìn tám trăm chín mươi bốn

B. Tám trăm linh hai nghìn tám trăm chín mươi bốn

C. Bảy trăm linh hai nghìn tám trăm chín mươi bốn

D. Bảy trăm linh hai nghìn chín trăm tám mươi bốn

Câu 171 : Phân số 5/7 có mẫu số là

A. 5

B. 7

C. 2

D. 12

Câu 172 : Phân số nào lớn nhất trong các phân số sau

A. 78

B. 79

C. 2424

D. 32

Câu 173 : Kết quả phép cộng 14+58=

A. 78

B. 57

C. 612

D. 98

Câu 179 : Giá trị của chữ số 5 trong số 583624 là

A. 50 000

B. 5000

C. 50

D. 500 000

Câu 180 : Phân số 23 bằng phân số nào dưới đây

A. 2018

B. 1545

C. 1015

D. 45

Câu 183 : Các phân số được xếp theo thứ tự tăng dần là

A. Các phân số được xếp theo thứ tự tăng dần là

B. 43; 77; 78; 23

C.  77; 78; 23; 43

D.  23; 78; 77; 43

Câu 185 : Tính

Câu 186 : Tìm x

Câu 193 : Chữ số 5 trong số 254 836 có giá trị là

A. 5

B. 50

C. 50 000

D. 5000

Câu 194 : Tổng của hai số là 35, tỉ số của hai số đó là 2/5. Tìm hai số đó

A. 5 và 25

B. 10 và 25

C. 35 và 10

D. 10 và 5

Câu 200 : Tính nhanh

Câu 201 : Phân số Năm mươi hai phần tám mươi tư  được viết là

A. 5284

B. 2584

C. 52804

D. 52408

Câu 202 : Phân số  56 bằng phân số nào dưới đây 

A. 1820

B. 2420

C. 2024

D. 2018

Câu 207 : Các phân số nào dưới đây được xếp theo thứ tự từ bé đến lớn

A. 12; 25; 27

B.  27;  25; 12

C.  12;27;  25

D.  25; 12;27

Câu 209 : Tính

Câu 210 : Tính

Câu 212 : Tính nhanh

Câu 213 : 58  của 40 là

A. 25

B. 5

C. 20

D. 15

Câu 215 : Kết quả của phép tính :43+37

A. 712

B. 1235

C. 4335

D. 3543

Câu 219 : Tính

Câu 223 : Tìm x

Câu 230 : Phân số 45 bằng

A. 2016

B. 1620

C. 1615

D. 1216

Câu 231 : Kết quả của phép tính :  67+514  là

A. 1121

B. 1114

C. 1714

D. 117

Câu 232 : Kết quả của phép nhân  428 × 123 là

A. 52 644

B. 25 644

C. 56 424

D. 46 524

Câu 234 : Kết quả của phép tính là

A. 428

B. 528

C. 628

D. 828

Câu 237 : Phân số 57 có mẫu số là

A. 5

B. 7

C. 2

D. 12

Câu 238 : Phân số nào lớn nhất trong các phân số sau

A. 78

B. 79

C. 2424

D. 32

Câu 239 : 2 phút  = ………giây

A. 2 giây

B. 60 giây

C. 120 giây

D. 130 giây

Câu 240 : Kết quả phép cộng  14+58

A. 78

B. 57

C. 612

D. 98

Câu 241 : Kết quả phép trừ 3-25=

A. 15

B. 125

C. 135

D. 1

Câu 242 : Trong hình bình hành ABCD có các cặp cạnh song song và bằng nhau là

A. AD và AB; BC và AD

B. AB và CD; AD và BC

C. AC và BD; AB và CD

Câu 244 : Tìm x

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247