A. 500702003
B. 550207303
C. 500720003
D. 570720003
A. 987543
B. 987889
C. 987658
D. 899987
A. 2
B. 20
C. 20071
D. 20 000
A. 20 năm
B. 100năm
C. 500 năm
D. 10 năm
A. 4070
B. 40070
C. 4700
D. 40070
A. 680000
B. 68000
C. 680
D. 68
A. 3070
B. 3050
C. 4080
D. 2093
A.
B.
C.
D.
A. Năm nghìn bảy trăm hai mươi lăm
B. Năm mươi nghìn bảy trăm hai mươi lăm
C. Năm trăm nghìn bảy trăm hai mươi lăm
D. Năm triệu bảy trăm hai mươi lăm
A. Hàng trăm
B. Hàng nghìn
C. Hàng chục nghìn
D. Hàng triệu
A. 46
B. 253
C. 235
D. 55
A. 68
B. 32
C. 36
D. 50
A. 400 cm2
B. 25 cm2
C. 250 cm2
D. 2500 cm2
A. 450
B. 405
C. 504
D. 545
A. Thế kỷ XVII
B. Thế kỷ XVIII
C. Thế kỷ XIX
D. Thế kỷ XX
A. 1 góc vuông
B. 2 góc vuông
C. 3 góc vuông
D. 4 góc vuông
A. 1945
B. 1890
C. 1969
D. 1954
A. 5785
B. 6 874
C. 6 784
D. 5 748
A. 580 kg
B. 5800 kg
C. 5008 kg
D. 58 kg
A. 605
B. 1207
C. 3642
D. 2401
A.
B.
C.
D.
A. XIX
B. XX
C. XVIII
D. XXI
A. 5 070 060
B. 5 070 600
C. 5 700 600
D. 5 007 600
A. Hàng trăm
B. Hàng nghìn
C. Hàng chục
D. Hàng đơn vị
A. 67
B. 68
C. 69
D. 70
A. 1397
B. 1367
C. 1697
D. 1679
A. 20
B. 200
C. 2000
D. 20000
A. Hai đường thẳng song song. Hai góc vuông.
B. Hai đường thẳng song song. Ba góc vuông.
C. Ba đường thẳng song song. Hai góc vuông.
D. Ba đường thẳng song song. Ba góc vuông
A. Lớn hơn góc vuông.
B. Nhỏ hơn góc vuông
C. Bằng góc vuông
D. Bằng hai lần góc vuông
A. 90
B. 195
C. 495
D. 594
A. Thế kỷ XVII
B. Thế kỷ XVIII
C. Thế kỷ XIX
D. Thế kỷ XX
A.
B.
C.
D.
A. Ba triệu không trăm bảy mươi nghìn sáu trăm bốn mươi tám
B. Ba triệu bảy trăm linh hai nghìn bốn trăm sáu mươi tám
C. Ba triệu bảy trăm linh hai nghìn sáu trăm bốn tám
D. Ba triệu bảy trăm linh hai nghìn sáu trăm bốn mươi tám
A. 30125
B. 300125
C. 3000125
D. 30000125
A. 24kg
B. 25 kg
C. 26 kg
D. 28 kg
A. 15
B. 25
C. 30
D. 40
A. 13 062
B. 42 465
C. 8625
D. 140 230
A. 2020
B. 2200
C. 2002
A. 8006cm
B. 806 cm
C. 86 cm
A. 75 phút.
B. 750 phút
C. 7500 phút.
A. 17 + 18
B. (17 + 8) x 2
C. 17 x 8
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247