Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 9 Tiếng anh Các nguyên âm đơn Khóa tiếng Anh cho học sinh mất gốc lớp 9 Có lời giải chi tiết

Các nguyên âm đơn Khóa tiếng Anh cho học sinh mất gốc lớp 9 Có lời giải chi tiết

Câu 1 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A Monday

B  monkey

C punctual

D language

Câu 2 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A  preference    

B education

C expedition

D desert

Câu 3 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A stood

B choose

C look    

D  took

Câu 4 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A lean

B teammate

C beacon

D  overhead

Câu 6 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A  attract

B argument

C apply

D vacancy

Câu 7 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A eliminate

B expedition

C separate

D preparation

Câu 8 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A canoeing

B career

C canal

D caring

Câu 9 : Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại. 

A non−existent

B non-scientific

C nonsense

D gross

Câu 10 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A condition

B policeman

C introduction

D product

Câu 11 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A Pacific

B admirable

C balance

D Atlantic

Câu 12 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A sender 

B  complete

C penalty

D bedroom

Câu 14 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A discuss

B jump

C argument

D public

Câu 15 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A imprudent

B hallucination

C input

D intrude

Câu 17 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A command

B compose

C complain

D comment

Câu 18 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A unit

B uniform

C umbrella

D unique

Câu 19 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A campus 

B relax

C canal

D fashion

Câu 20 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A handsome

B agriculture

C many

D practice

Câu 21 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A Monday

B  monkey

C punctual

D language

Câu 22 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A  preference    

B education

C expedition

D desert

Câu 23 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A stood

B choose

C look    

D  took

Câu 24 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A lean

B teammate

C beacon

D  overhead

Câu 26 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A  attract

B argument

C apply

D vacancy

Câu 27 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A eliminate

B expedition

C separate

D preparation

Câu 28 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A canoeing

B career

C canal

D caring

Câu 29 : Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại. 

A non−existent

B non-scientific

C nonsense

D gross

Câu 30 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A condition

B policeman

C introduction

D product

Câu 31 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A Pacific

B admirable

C balance

D Atlantic

Câu 32 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A sender 

B  complete

C penalty

D bedroom

Câu 34 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A discuss

B jump

C argument

D public

Câu 35 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A imprudent

B hallucination

C input

D intrude

Câu 37 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A command

B compose

C complain

D comment

Câu 38 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A unit

B uniform

C umbrella

D unique

Câu 39 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A campus 

B relax

C canal

D fashion

Câu 40 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A handsome

B agriculture

C many

D practice

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247