Trang chủ Đề thi & kiểm tra Lớp 11 Tiếng anh Các nguyên âm đơn Khóa tiếng Anh cho học sinh mất gốc lớp 11Có lời giải chi tiết

Các nguyên âm đơn Khóa tiếng Anh cho học sinh mất gốc lớp 11Có lời giải chi tiết

Câu 1 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A Monday

B  monkey

C punctual

D language

Câu 2 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A  preference    

B education

C expedition

D desert

Câu 3 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A stood

B choose

C look    

D  took

Câu 4 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A lean

B teammate

C beacon

D  overhead

Câu 6 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A  attract

B argument

C apply

D vacancy

Câu 7 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A eliminate

B expedition

C separate

D preparation

Câu 8 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A canoeing

B career

C canal

D caring

Câu 9 : Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại. 

A non−existent

B non-scientific

C nonsense

D gross

Câu 10 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A condition

B policeman

C introduction

D product

Câu 11 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A Pacific

B admirable

C balance

D Atlantic

Câu 12 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A sender 

B  complete

C penalty

D bedroom

Câu 14 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A discuss

B jump

C argument

D public

Câu 15 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A imprudent

B hallucination

C input

D intrude

Câu 17 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A command

B compose

C complain

D comment

Câu 18 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A unit

B uniform

C umbrella

D unique

Câu 19 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A campus 

B relax

C canal

D fashion

Câu 20 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A handsome

B agriculture

C many

D practice

Câu 21 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A Monday

B  monkey

C punctual

D language

Câu 22 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A  preference    

B education

C expedition

D desert

Câu 23 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A stood

B choose

C look    

D  took

Câu 24 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A lean

B teammate

C beacon

D  overhead

Câu 26 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A  attract

B argument

C apply

D vacancy

Câu 27 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A eliminate

B expedition

C separate

D preparation

Câu 28 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A canoeing

B career

C canal

D caring

Câu 29 : Chọn từ có cách phát âm khác với từ còn lại. 

A non−existent

B non-scientific

C nonsense

D gross

Câu 30 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại

A condition

B policeman

C introduction

D product

Câu 31 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A Pacific

B admirable

C balance

D Atlantic

Câu 32 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A sender 

B  complete

C penalty

D bedroom

Câu 34 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A discuss

B jump

C argument

D public

Câu 35 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A imprudent

B hallucination

C input

D intrude

Câu 37 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A command

B compose

C complain

D comment

Câu 38 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A unit

B uniform

C umbrella

D unique

Câu 39 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A campus 

B relax

C canal

D fashion

Câu 40 : Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại.

A handsome

B agriculture

C many

D practice

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247