Cách phát âm đuôi s/ es

Câu 1 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A proofs 

B books 

C points 

D days

Câu 2 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A asks 

B breathe

C breaths 

D hopes

Câu 3 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A sees                         

B sports                      

C pools                       

D trains

Câu 4 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A tombs 

B lamps 

C brakes 

D invites

Câu 5 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A books                         

B floors                      

C combs                     

D drums

Câu 7 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A walks 

B begins 

C helps 

D cuts

Câu 8 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A shoots                          

B grounds                   

C concentrates            

D forests

Câu 9 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A helps                                   

B laughs                     

C cooks                      

D finds

Câu 10 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A hours                                  

B fathers                     

C dreams                    

D thinks

Câu 11 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A beds                                    

B doors                       

C plays                       

D students

Câu 12 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A arms                                    

B suits                        

C chairs                      

D boards

Câu 13 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A boxes                  

B classes                     

C potatoes                  

D finishes

Câu 14 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A relieves 

B invents 

C buys 

D deals

Câu 15 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A dreams                         

B heals                       

C kills                         

D tasks

Câu 16 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A resources                    

B stages                      

C preserve                

D focuses

Câu 17 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A carriages 

B whistles 

C assures 

D costumes

Câu 18 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A offers 

B mounts 

C pollens 

D swords

Câu 19 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A miles 

B words 

C accidents 

D names

Câu 20 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A sports                           

B households              

C minds                      

D plays

Câu 21 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A proofs 

B books 

C points 

D days

Câu 22 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A asks 

B breathe

C breaths 

D hopes

Câu 23 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A sees                         

B sports                      

C pools                       

D trains

Câu 24 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A tombs 

B lamps 

C brakes 

D invites

Câu 25 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A books                         

B floors                      

C combs                     

D drums

Câu 26 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A cats 

B tapes 

C rides 

D cooks

Câu 27 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A walks 

B begins 

C helps 

D cuts

Câu 28 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A shoots                          

B grounds                   

C concentrates            

D forests

Câu 29 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A helps                                   

B laughs                     

C cooks                      

D finds

Câu 30 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A hours                                  

B fathers                     

C dreams                    

D thinks

Câu 31 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A beds                                    

B doors                       

C plays                       

D students

Câu 32 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A arms                                    

B suits                        

C chairs                      

D boards

Câu 33 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A boxes                  

B classes                     

C potatoes                  

D finishes

Câu 34 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A relieves 

B invents 

C buys 

D deals

Câu 35 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A dreams                         

B heals                       

C kills                         

D tasks

Câu 36 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A resources                    

B stages                      

C preserve                

D focuses

Câu 37 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A carriages 

B whistles 

C assures 

D costumes

Câu 38 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A offers 

B mounts 

C pollens 

D swords

Câu 39 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A miles 

B words 

C accidents 

D names

Câu 40 : Chọn từ có phần gạch chân khác với các từ còn lại

A sports                           

B households              

C minds                      

D plays

Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).

Copyright © 2021 HOCTAP247