A. 98
B. 97
C. 101
D. Cả A, C đều đúng
A. a = 228; b = 229; c = 230
B. a = 227; b = 228; c = 229
C. a = 229; b = 230; c = 231
D. Không tồn tại a; b; c thỏa mãn đề bài.
A. Hơn số tự nhiên cũ 700 đơn vị
B. Kém số tự nhiên cũ 700 đơn vị
C. Hơn số tự nhiên cũ 7000 đơn vị
D. Kém số tự nhiên cũ 7000 đơn vị
A. 4
B. 3
C. 5
D. 6
A. 1234; 9876
B. 1000; 9999
C. 1023; 9876
D. 1234; 9999
A. 1038
B. 1083
C. 1308
D. 1380
A. 11; 22; 14; 535
B. 11; 21; 14; 85
C. 11; 22; 16; 75
D. 11; 22; 14; 85
A. VIV; XXV; LLXXIX; ML
B. LIV; XXV; LXXXIX; MM
C. VIV; XXV; LXXXIX; LL
D. VIV; XXV; LXXXVIIII; MM
A. A = {0; 1; 2; 3; 4}
B. A = {1, 2, 3, 4}
C. A = {1; 2; 3; 4; 5}
D. A = {1; 2; 3; 4}
A. a
B. 0
C. 0
D. 2
A. Số tiền thu được vào buổi tối ít hơn vào buổi sáng.
B. Số tiền thu được vào buổi tối bằng vào buổi sáng
C. Số tiền thu được vào buổi tối nhiều hơn vào buổi sáng
D. Không so sánh được
A. Số 6
B. Số 7
C. Số 8
D. Số 6 hoặc số 7
A. 9 thuộc A; 3 và 5 thuộc B
B. 9 thuộc A; 3, 5, 8 thuộc B
C. 8 và 9 thuộc A; 3 và 5 thuộc B
D. 8 và 9 thuộc A; 3 thuộc B.
A. 50 412 999, 50 413 000, 39 502 403, 39 502 413.
B. 50 413 000, 50 412 999 , 39 502 413 , 39 502 403
C. 50 413 000, 50 412 999, 39 502 403, 39 502 413
D. 50 412 999, 50 413 000, 39 502 413, 39 502 403
A. III
B. V
C. VI
D. VII
A. tăng 8 đơn vị so với số tự nhiên cũ.
B. tăng gấp 10 lần và thêm 8 đơn vị so với số tự nhiên cũ.
C. tăng gấp 10 lần so với số tự nhiên cũ.
D. giảm 10 lần và 8 đơn vị so với số tự nhiên cũ.
A. 6
B. 7
C. 8
D. 9
A. 2002
B. 2001
C. 2003
D. 2000
A. 101
B. 200
C. 100
D. 99
A. 901
B. 899
C. 900
D. 999
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247