A. {3} \(\in A\)
B. \(7 \subset A\)
C. {7} \(\subset A\)
D. {8} \( \notin A\)
A. 49
B. 50
C. 100
D. 99
A. 716
B. 78
C. 75
D. 79
A. 15
B. 14
C. 16
D. 8
A. 2 và 5
B. 2 và 6
C. 2; 3 và 6
D. 3 và 6
A. Tia Ax và By là hai tia đối nhau
B. Tia Ax và tia Bx trùng nhau
C. Tia Ay và tia AC trùng nhau
D. Tia Cx và tia Bx trùng nhau
A. 2
B. 4
C. 5
D. 3
A. 2
B. 2 và 5
C. 2; 3 và 5
D. 2; 3; 5 và 9
A. x = {10; 11; 12; 13; 14}
B. {x \(\in\) N| 9 < x < 15}
C. x = {9; 10; 11; 12; 13; 14; 15}
D. Cả A và B đều đúng
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
A. 20
B. 80
C. 90
D. 100
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
A. a = 0 và b = 2
B. a = 2 và b = 0
C. a = 1 và b = 1
D. a = 3 và b = 5
A. A nằm giữa B và C
B. B nằm giữa A và C
C. C nằm giữa A và B
D. Không có điểm nào nằm giữa
A. 22 . 23 = 25
B. 22 . 23 = 26
C. 22 . 23 = 46
D. 22 . 23 = 45
A. 48
B. 28
C. 36
D. 7
A. 28
B. 3
C. 14
D. 4
A. {3; 5; 7; 11}
B. {3; 10; 7; 13}
C. {13; 15; 17; 19}
D. {1; 2; 5; 7}
A. 20= 4.5
B. 20 = 2.10
C. 20 = 22.5
D. 20 = 40 : 2
A. 24.5.7
B. 2.5.7
C. 24
D. 5.7
A. 23.32
B. 22.3
C. 23.3.5
D. 23.5
A. {2; 3; 4; 5; 6; 7}
B. {3; 4; 5; 6}
C. {2; 3; 4; 5; 6}
D. {3; 4; 5; 6; 7}
A. 24 = 4.6 = 22.6
B. 24 = 23.3
C. 24 = 24.1
D. 24 = 2.12
A. 6
B. 8
C. 10
D. 20
A. IX
B. XIV
C. XIX
D. IXX
A. Chia hết cho 5 và chia hết cho 2
B. Chia hết cho 2 và không chia hết cho 5
C. Không chia hết cho 2 và chia hết cho 5
D. Chia hết cho 5 và là số chẵn
A. 65
B. 16
C. 16
D. Kết quả khác
A. 2
B. 4
C. 6
D. 8
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Lời giải có ở chi tiết câu hỏi nhé! (click chuột vào câu hỏi).
Copyright © 2021 HOCTAP247