A. read
B. see
C. dip
D. break
C
Kiến thức: Cụm động từ
Giải thích:
read sth into sth: to think that something means more than it really does (nghĩ rằng điều gì đó có ý nghĩa hơn sự thật ý nghĩa của nó)
dip into sth: to read or watch only parts of something (chỉ đọc hoặc xem các phần của thứ gì đó - xem lướt qua)
break into sth: to enter a building by force; to open a car, etc. by force (vào tòa nhà bằng vũ lực; mở ô tô, v.v. bằng vũ lực – đột nhập)
Tạm dịch: Anh chỉ có thời gian để xem lướt qua báo cáo. Anh ấy không thể đọc kỹ.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247