A. listen
B. having listened
C. to listen
D. listening
A. helpful
B. helpless
C. unhelpful
D. helping
A. of
B. on
C. for
D. in
A. if
B. unless
C. after
D. before
A. diet
B. menu
C. slim
D. healthy
A. stressful
B. unforgettable
C. interesting
D. memorable
A. restless
B. endless
C. hopeless
D. worthless
A. who
B. what
C. that
D. which
A. Always
B. Every
C. Strongly
D. Regular
A. energetic
B. correct
C. well
D. good
D
Kiến thức: to V/Ving
Giải thích:
enjoy + Ving: thích làm gì
You might enjoy (6) listening to music
Tạm dịch: Bạn có thể thích nghe nhạc
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247