Câu hỏi :

(12) ...............

A. restless

B. endless

C. hopeless

D. worthless

* Đáp án

B

* Hướng dẫn giải

Kiến thức: Từ vựng

Giải thích:

A. restless (adj): không ngừng, thao thức                            

B. endless (adj): vô tận, vĩnh viễn, không ngừng

C. hopeless (adj): thất vọng, tuyệt vọng                              

D. worthless (adj): không có giá trị, vô ích

No missed meals, or junk food, or (12) endless cups of coffee!

Tạm dịch: Không ăn bữa phụ, đồ ăn vặt, hoặc những cốc cà phê không hồi kết!

Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !

Đề thi giữa HK2 môn Tiếng Anh 12 năm 2021

Số câu hỏi: 489

Copyright © 2021 HOCTAP247