A. unlimited
B. renewable
C. available
D. non-renewable
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. unlimited (adj): không giới hạn, không hạn chế
B. renewable (adj): có thể tái tạo
C. available (adj): có sẵn
D. non-renewable (adj): không thể tái tạo
Tạm dịch: Tất cả nhiên liệu hóa thạch đều là tài nguyên không tái tạo, không thể thay thế sau khi sử dụng.
Chọn D.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247