A. account
B. faulty
C. blame
D. responsible
A. up
B. on
C. to
D. out
A. generation
B. generated
C. generate
D. generates
A. encourage
B. decrease
C. discourage
D. prohibit
A. who
B. whose
C. whom
D. which
A. injuring/ taking
B. injured/ taken
C. injuring/ taken
D. injured/ taking
A. know
B. won't know
C. don't see
D. don't have a watch
A. lose
B. to lose
C. losing
D. lost
A. would never have believed
B. don't believe
C. hadn't believed
D. can't believe
A. Consume
B. Consumption
C. Consumers
D. Consuming
A. is serving
B. serves
C. is being served
D. being served
A. cook
B. to cook
C. cooking
D. of cooking
D
Kiến thức: Từ vựng, cụm từ
Giải thích:
A. account for (cụm động từ): giải thích cho …
B. faulty (adj): không hoàn hảo, sai lầm
C. blame (v): đổ lỗi => be blamed for: bị đổi lỗi cho …
D. responsible (adj): thuộc về trách nhiệm => be responsible for sth/doing sth: chịu trách nhiệm cho …
Tạm dịch: Con người phải chịu trách nhiệm về những thay đổi của môi trường.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247