A. unleaded
B. smokeless
C. solid
D. fossil
A. that
B. what
C. which
D. where
A. there
B. where
C. which
D. who
A. to enter
B. enter
C. entered
D. who enter
A. nature
B. natural
C. naturalized
D. naturally
A. encourage
B. decrease
C. discourage
D. prohibit
D
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. unleaded (n): không chì
B. smokeless (adj): không khói
C. solid (n/adj): rắn
D. fossil (n): hóa thạch
Tạm dịch: Dầu, than và khí tự nhiên là nhiên liệu hóa thạch được làm từ vật liệu phân hủy từ động vật hoặc thực vật.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247