A. down with
B. across with
C. up with
D. away from
A. competition
B. competitiveness
C. competitive
D. competitor
A. maintain
B. is maintained
C. must maintain
D. maintains
A. had been
B. has been
C. were
D. was
A. poverty
B. shortage
C. plenty
D. abundance
A. industrious
B. dynamic
C. reserved
D. ashamed
A. over
B. up
C. in
D. on
A. were rushing
B. was rushing
C. was rushed
D. were rushed
A. discovering
B. discover
C. discovered
D. to discover
A. carried
B. done
C. solved
D. made
A. used to be
B. used to have been
C. used to have
D. used to be being
A
Kiến thức: Phrasal verb
Giải thích:
come down with (v): bị (một bệnh gì đó)
come across with sth (v): giao, trả
come up with (v): tìm ra (một giải pháp, câu trả lời)
come away from (v): bong ra, rời ra
Tạm dịch: Anh ấy bị cảm sau một đêm ở ngoài trời mưa.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247