A. large
B. unsociable
C. lively
D. cold
A. very scared
B. very bored
C. very idle
D. very busy
B
convivial (adj) vui vẻ
- unsociable: không hòa đồng
- large: rộng, lớn
- old: cũ, già
- lively: sống động
Dịch nghĩa: Tôi ăn trưa với một nhóm bạn rất vui vẻ của mình.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247