A. imaginative
B. imagine
C. imagination
D. imaginatively
A
imaginative (adj): sáng tạo
imagine (v): tưởng tượng
imagination (n): trí tưởng tượng
imaginatively (adv): sáng tạo
Ở đây từ cần điền là một tính từ.
Tạm dịch: Các kiến trúc sư đã sử dụng sáng tạo thủy tinh và nhựa trong suốt.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247