A. pressure
B. leadership
C. impression
D. charge
A. Had I
B. If I hadn’t
C. If I would have
D. Could I have
A. in order to
B. with a view to
C. in order that
D. so that
A. being told
B. having cold
C. telling
D. saying
A. has been living
B. will live
C. will have been living
D. will be living
A. at /of
B. in/ to
C. on/ at
D. at /in
A. so is he
B. neither is he
C. he isn’t too
D. either isn’t he
A. weather-beaten
B. up-to-date
C. long-term
D. wide-range
A. did I
B. didn’t they
C. did they
D. did he
A. No sooner/when
B. Scarcely had/when
C. Scarcely/when
D. Hardly/when
A. has traveled
B. traveling
C. traveled
D. to travel
A. civilize
B. civilization
C. civility
D. civil
D
A. áp lực
B. lãnh đạo
C. ấn tượng
D. trách nhiệm
⇒ cụm từ: tobe in charge of sb: chịu trách nhiệm
Câu này dịch như sau: bố tôi chịu trách nhiệm với 30 kỹ sư và 80 công nhân
⇒ chọn D
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247