A. interested
B. dissatisfied
C. excited
D. shocked
A. gently
B. cleverly
C. reasonably
D. brutally
B
contented (adj): hài lòng
A. interested (adj): hứng thú
B. excited (adj): hào hứng
C. dissatisfied (adj): không hài lòng
D. pleased (adj): hài lòng
=> content >< dissatisfied
Tạm dịch: Mặc dù đó là một ngày dài đối với chúng tôi, chúng tôi đều hài lòng với những gì mình đã làm.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247