A. sudden
B. suddenly
C. abruptly
D. promptly
A
Giải thích:
Cần 1 tính từ điền vào chỗ trống để bổ sung nghĩa cho danh từ “ changes”
sudden (a): đột nhiên suddenly (adv): một cách đột ngột
abruptly (adv): đột ngột promptly (adv): kịp thời
Tạm dịch:
They don't like· interruptions or (47)_______changes of schedule.
Họ không thích sự chen ngang hay những thay đổi lịch trình đột ngột.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247