A. amount to
B. in the amount
C. amount to it
D. to the amount of
D
Giải thích: Cụm từ amount of sth ( một số lượng/ một lượng cái gì đó)
Tạm dịch: Sản lượng quặng thiếc ở Mỹ hầu như không nhiều, hằng năm sản lượng ít hơn 100 tấn.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247