A. threat
B. threaten
C. threatening
D. threateningly
A
A. threat (n) : lời đe dọa
B. threaten (v) : đe dọa
C. threatening (a) : đe dọa
D. threateningly (adv) : đe dọa
Sau tính từ (empty ) ta cần một danh từ.
Tạm dịch : Anh ta bảo anh ta sẽ nói cho các nhà cầm quyền nhưng đó chỉ là một lời đe dọa suông.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247