A. blood
B. bloody
C. bleed
D. bleeding
D
Giải thích:
Bleeding-heart : giàu lòng thương.
Tạm dịch : Tôi thì chán ngấy với mấy chính trị gia giàu lòng thương hào phóng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247