A. embarrass
B. embarrassed
C. embarrassing
D. embarrassingly
A. How
B. How many
C. How often
D. What time
A. plenty
B. limited
C. available
D. abundant
A. by
B. with
C. on
D. in
A. Because
B. But
C. However
D. So
A. were
B. are
C. was
D. is
A. sees
B. saw
C. seeing
D. seen
A. nurse
B. doctor
C. dentist
D. teacher
A. How much
B. How old
C. How far
D. What
A. post
B. posted
C. posting
D. to post
A. heavy
B. tall
C. long
D. old
A. well
B. good
C. bad
D. badly
A. so is
B. so does
C. does so
D. neither does
A. bored
B. tired
C. sick
D. well
A. careful
B. care
C. careless
D. carefully
A. get up
B. getting up
C. to get up
D. to getting up
A. hardly
B. hard
C. more hard
D. most hard
B
become + tính từ
Tính từ đuôi -ed đi với chủ ngữ chỉ người
Tính từ đuôi -ing đi với chủ ngữ chỉ vật
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247