A. Wildlife
B. Biodiversity
C. Challenge
D. Investigation
A. who
B. whose
C. which
D. whom
A. must be given
B. shouldn’t be given
C. mustn’t be given
D. can be given
A. to
B. for
C. with
D. in
A. the/ Ø
B. the/ the
C. an/ the
D. Ø/ the
A. Would you like
B. How about
C. Why don't we
D. Let's
A. lived
B. would live
C. had lived
D. lives
A. has built
B. have built
C. has been built
D. have been built
A. fascinates
B. fascinating
C. fascinated
D. fascinate
A. who
B. whom
C. whose
D. which
B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. Wildlife (n): động vật hoang dã
B. Biodiversity (n): đa dạng sinh học
C. Challenge (n): sự thách thức, sự thử thách
D. Investigation (n): sự điều tra, nghiên cứu
Tạm dịch: Đa dạng sinh học là một thuật ngữ chỉ sự tồn tại của các loài động vật và thực vật khác nhau tạo nên một môi trường cân bằng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247