A. recognition
B. recognizes
C. recognized
D. recognise
A
Kiến thức: Từ loại
Giải thích:
recognize (v): công nhận, thừa nhận
recognition (n): sự công nhận, sự nhận ra
Dấu hiệu: “voice recognition” (nhận diện giọng nói)
Tạm dịch: Nhận diện giọng nói là ứng dụng giúp một số loại điện thoại thông minh thu hút khách hàng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247