A. attempt
B. prepared
C. help
D. be busy
A. share
B. cover
C. conserve
D. reveal
C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
give me a hand: giúp đỡ
A. attempt (v): cố gắng
B. prepared (v): chuẩn bị
C. help (v): giúp đỡ
D. be busy (v): bận rộn
=> give me a hand = help
Tạm dịch: Milly, lại đây và giúp tôi nấu nướng nào.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247