A. analysis
B. analytical
C. analytics
D. analyze
B
analyze (v): phân tích
analysis (n): sự phân tích
analytical (a): thuộc về phân tích, phép phân tích
analytics (n): môn phân tích
Trước danh từ “mind” ta cần một tính từ.
Tạm dịch: Các bạn cùng lớp ngưỡng mộ cô rất nhiều vì cô có đầu óc phân tích rõ ràng.
Câu hỏi trên thuộc đề trắc nghiệm dưới đây !
Copyright © 2021 HOCTAP247